Bán nóng Vasopressin CAS 11000-17-2 cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm

Tên sản phẩm: Vasopressin
CAS: 11000-17-2
MF: C46H65N13O12S2
MW: 1056.22
EINECS: 234-236-2
Mol Tệp: 11000-17-2.mol

Bán nóng Vasopressin CAS 11000-17-2 cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm

Tên sản phẩm: Vasopressin
Từ đồng nghĩa: adh (hormone); leiormone; pitressin; pituitrin; tonephin; vasophysin; 1- [19-amino-13-butan-2-yl-10- (2-carbamoylethyl) – 7- (cacbamoylmetyl) -16 – [(4-hydroxyphenyl) metyl] -6,9,12,15,18-pentaoxo-1,2-dithia-5,8,11,14,17-pentazacycloicosan-4-cacbonyl ] -N- [1- (carbamoylmethylcarbamoyl) -4- (diaminomethylideneamino) butyl] pyrrolidine-2-carboxamide; VASOPRESSIN ACETATE
CAS: 11000-17-2
MF: C46H65N13O12S2
MW: 1056,22 <& > EINECS: 234-236-2
Danh mục sản phẩm:
Mol File: 11000-17-2.mol

Hormone chống bài niệu, còn được gọi là vasopressin, là một peptide chín axit amin được tiết ra từ sau tuyến yên. Hormone chống bài niệu liên kết với các thụ thể trong ống thận xa hoặc ống góp và thúc đẩy tái hấp thu nước trở lại tuần hoàn.

Vasopressin CAS 11000-17-2 Tính chất hóa học
dạng Bột đông khô
màu trắng.
Tính tan trong nước Hòa tan trong nước (Có thể trộn lẫn).
CAS DataBase Reference 11000-17-2 (CAS DataBase Reference)

Chức năng và ứng dụng của Vasopressin CAS 11000-17-2
Hoạt động của vasopressin trên ba thụ thể khác nhau, thụ thể vasopressin V1a (bắt đầu co mạch, tạo gluconeo ở gan, kết tập tiểu cầu và giải phóng yếu tố VIII), thụ thể vasopressin V1b (trung gian bài tiết corticotrophin từ tuyến yên) và thụ thể vasopressin V2 điều khiển tái hấp thu nước tự do ở tủy thận. . Sự gắn kết của vasopressin với thụ thể V2 sẽ kích hoạt adenylate cyclase, gây giải phóng kênh aquaporin 2 vào các tế bào lót ống tủy thận. Điều này cho phép nước được tái hấp thu theo một gradient thẩm thấu để nước tiểu cô đặc hơn.

Trong y học con người, vasopressin đã được sử dụng để điều trị xuất huyết GI cấp và kích thích nhu động ruột. Vasopressin CRI cũng đang được sử dụng để điều trị bệnh nhân nhiễm trùng huyết do hạ huyết áp không đáp ứng với thuốc vận mạch thông thường. Trước quy trình chụp ảnh phóng xạ, nó đã được sử dụng để xua tan bóng khí gây nhiễu hoặc giúp tập trung phương tiện tương phản.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Bán nóng Vasopressin CAS 11000-17-2 cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

This site is registered on wpml.org as a development site.